Có 2 kết quả:
初生之犊不怕虎 chū shēng zhī dú bù pà hǔ ㄔㄨ ㄕㄥ ㄓ ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨˇ • 初生之犢不怕虎 chū shēng zhī dú bù pà hǔ ㄔㄨ ㄕㄥ ㄓ ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨˇ
Từ điển Trung-Anh
see 初生之犢不畏虎|初生之犊不畏虎[chu1 sheng1 zhi1 du2 bu4 wei4 hu3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 初生之犢不畏虎|初生之犊不畏虎[chu1 sheng1 zhi1 du2 bu4 wei4 hu3]
Bình luận 0